Tân Trúc (huyện)
• Phồn thể | 新竹 |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Aomori |
Cây biểu trưng | Trúc bách (Nageia nagi) |
• Bính âm | XīnZhú xiàn |
Mã bưu chính | 03 |
Trang web | http://www.hchg.gov.tw |
Thành lập | 1875 |
• Tổng cộng | 505.182 |
Tỉnh | Đài Loan |
Trụ sở hành chính | Trúc Bắc |
Hoa biểu trưng | Trà mi (Camellia japonica) |
Quốc gia | Trung Hoa dân quốc |
Múi giờ | UTC+8 |
• Huyện trưởng | Trịnh Vĩnh Kim (鄭永金) |
Mã ISO 3166 | TW-HSQ |
• Mật độ | 0,035/km2 (0,092/mi2) |
Chim biểu trưng | Chim ngũ sắc (Megalaima oorti) |